Có 2 kết quả:
看不过去 kàn bu guò qu ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ • 看不過去 kàn bu guò qu ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(2) unable to put up with it any longer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(2) unable to put up with it any longer
Bình luận 0