Có 2 kết quả:

看不过去 kàn bu guò qu ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ 看不過去 kàn bu guò qu ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer

Bình luận 0